Có 1 kết quả:
人品 rén pǐn ㄖㄣˊ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moral standing
(2) moral quality
(3) character
(4) personality
(5) appearance
(6) looks (colloquial)
(7) bearing
(2) moral quality
(3) character
(4) personality
(5) appearance
(6) looks (colloquial)
(7) bearing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0